Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC QUẬN LONG BIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC LỢI
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2015 - 2016
Đơn vị: học sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
834
|
160
|
176
|
167
|
173
|
157
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
834
|
160
|
176
|
167
|
173
|
157
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10.2%
|
17.4%
|
12.6%
|
16.1%
|
4.7%
|
0.0%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
62.2%
|
56.8%
|
61.5%
|
58.9%
|
64.9%
|
68.8%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
20.6%
|
20.0%
|
19.0%
|
17.9%
|
24.6%
|
21.7%
|
d
|
Điểm 7
|
5.0%
|
3.2%
|
6.3%
|
4.2%
|
4.1%
|
7.0%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.8%
|
2.6%
|
0.0%
|
2.4%
|
1.8%
|
2.5%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.2%
|
0.0%
|
0.6%
|
0.6%
|
0.0%
|
0.0%
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
71.8%
|
71.0%
|
83.9%
|
81.0%
|
55.6%
|
67.5%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19.8%
|
26.5%
|
11.5%
|
14.3%
|
29.2%
|
17.8%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4.5%
|
0.6%
|
3.4%
|
1.8%
|
9.4%
|
7.0%
|
d
|
Điểm 7
|
2.2%
|
1.3%
|
0.0%
|
1.8%
|
3.5%
|
4.5%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.3%
|
0.0%
|
1,1%
|
0.6%
|
1.8%
|
3.2%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.5%
|
0.6%
|
|
0.6%
|
1.2%
|
0.0%
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Khoa học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
58.8%
|
|
|
|
68.4%
|
48.4%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
30.0%
|
|
|
|
23.4%
|
36.9%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8.8%
|
|
|
|
7.0%
|
10.8%
|
d
|
Điểm 7
|
1.8%
|
|
|
|
0.6%
|
3.2%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.3%
|
|
|
|
0.0%
|
0.6%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,3%
|
|
|
|
0.6%
|
0.0%
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38.1%
|
|
|
|
31.0%
|
45.9%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
46.7%
|
|
|
|
52.0%
|
40.8%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9.5%
|
|
|
|
10.5%
|
8.3%
|
d
|
Điểm 7
|
4.0%
|
|
|
|
4.7%
|
3.2%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.2%
|
|
|
|
1.2%
|
1.3%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.6%
|
|
|
|
0.6%
|
0.6%
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
33.7%
|
|
|
33.9%
|
36.8%
|
29.9%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
36.9%
|
|
|
40.5%
|
31.0%
|
39.5%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10.5%
|
|
|
11.3%
|
9.9%
|
10.2%
|
d
|
Điểm 7
|
8.9%
|
|
|
6.0%
|
9.9%
|
10.8%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5.6%
|
|
|
3.0%
|
6.4%
|
7.6%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4.4%
|
|
|
5.4%
|
5.8%
|
1.9%
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Điểm 7
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Điểm 10
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14.1%
|
|
|
17.9%
|
10.4%
|
14.0%
|
b
|
Điểm 9
(tỷ lệ so với tổng số)
|
57.0%
|
|
|
61.3%
|
57.8%
|
51.6%
|
c
|
Điểm 8
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16.3%
|
|
|
8.3%
|
19.1%
|
21.7%
|
d
|
Điểm 7
|
8.2%
|
|
|
9.5%
|
6.9%
|
8.3%
|
e
|
Điểm 6
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3.8%
|
|
|
2.4%
|
4.6%
|
4.5%
|
g
|
Điểm 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.6%
|
|
|
0.6%
|
1.2%
|
|
h
|
Điểm dưới 5
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Đạo đức
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Mĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100 %
|
100%
|
100%
|
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen toàn diện
(tỷ lệ so với tổng số)
|
66.2%
|
73.5%
|
73.6%
|
66.1%
|
57.3%
|
60.5 %
|
b
|
HS được khen từng môn
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32.4%
|
25.8%
|
24.7%
|
31.5%
|
41.5%
|
38.2%
|
2
|
HS chưa được khen
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1.5%
|
0.6%
|
1.7%
|
2.4%
|
1.2%
|
1.3%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
|
|
|
|
100%
|
Phúc Lợi, ngày 28 tháng 5 năm 2016.
Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Nguyễn Thị Vân
Biểu mẫu 07
PHÒNG GIÁO DỤC QUẬN LONG BIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC LỢI
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2015- 2016
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
41/21
|
1,25m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
41
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
19 767
|
23,7
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
9970
|
11,9
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
2050
|
2,5
|
2
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
125
|
3,1
|
4
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
688
|
17,2
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
490
|
12,2
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
|
4
|
2
|
Khối lớp 2
|
|
5
|
3
|
Khối lớp 3
|
|
4
|
4
|
Khối lớp 4
|
|
4
|
5
|
Khối lớp 5
|
|
4
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
45
|
2 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
23
|
1
|
2
|
Cát xét
|
3
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
2
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
2
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
21
|
1
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
81
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
|
7 phòng, 350 m2
|
300
|
1,2m2
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
6
|
|
14
|
|
0,2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
|
X
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Phúc Lợi, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Vân
Biểu mẫu 08
PHÒNG GIÁO DỤC QUẬN LONG BIÊN
TIỂU HỌC PHÚC LỢI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục nhà trường, năm học 2015 – 2016
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
47
|
35
|
12
|
|
1
|
13
|
24
|
9
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
35
|
30
|
5
|
|
1
|
9
|
23
|
2
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
10
|
3
|
7
|
|
|
2
|
1
|
7
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên
kế toán
|
3
|
Thủ quỹ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
y tế
|
5
|
Nhân viên
thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác: Bảo vệ, lao công
|
7
|
|
7
|
|
|
|
|
7
|
|
|
..
|
..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phúc Lợi, ngày 28 tháng 5 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Vân